Ung thư biểu mô tế bào vảy miệng là gì? Các nghiên cứu
Ung thư biểu mô tế bào vảy miệng là khối u ác tính phát triển từ lớp biểu mô vảy lát niêm mạc miệng, biểu hiện dưới dạng mảng trắng, mảng đỏ hoặc loét dai dẳng. Bệnh khởi phát do tổn thương DNA từ các yếu tố nguy cơ như thuốc lá, rượu, HPV và đột biến gen tiền ung thư, dẫn đến mất kiểm soát tăng sinh và xâm lấn mô đệm.
Giới thiệu chung về ung thư biểu mô tế bào vảy miệng
Ung thư biểu mô tế bào vảy miệng (oral squamous cell carcinoma) là khối u ác tính phát sinh từ lớp biểu mô vảy lát niêm mạc miệng. Tổn thương có thể khởi điểm dưới dạng mảng trắng (leukoplakia), mảng đỏ (erythroplakia) hoặc loét dai dẳng không lành, sau đó tiến triển thành khối u xâm lấn sâu vào mô đệm.
Hóa sinh tế bào của ung thư biểu mô tế bào vảy miệng bao gồm mất kiểm soát chu trình tế bào, rối loạn điều hòa apoptosis và tăng tính di căn thông qua biểu hiện bất thường các gen ức chế khối u (TP53, CDKN2A) và gen thúc đẩy tăng sinh (EGFR, CCND1). Sự mất cân bằng tín hiệu này tạo điều kiện cho tế bào vảy biến đổi ác tính và lan tràn vào mô xung quanh.
Đặc điểm lâm sàng bao gồm khối u cố định, bờ không đều, dễ chảy máu khi chạm, kèm theo cảm giác đau hoặc tê cứng tại vùng tổn thương. Ung thư biểu mô tế bào vảy miệng thường phát hiện muộn do triệu chứng ban đầu không đặc hiệu và thiếu sàng lọc định kỳ.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ ung thư biểu mô tế bào vảy miệng chiếm hơn 90% các trường hợp ung thư miệng, với khoảng 350.000 ca mới mỗi năm trên toàn cầu. Nam giới mắc bệnh gấp khoảng hai lần nữ giới, xuất hiện chủ yếu ở độ tuổi trên 50.
- Hút thuốc lá và thuốc lào: nguy cơ tăng gấp 6–10 lần so với người không hút (NCI).
- Uống rượu nặng: kết hợp với hút thuốc có tác dụng hiệp đồng, tăng đột biến DNA.
- Virus HPV typ 16/18: liên quan đến tỷ lệ ngày càng cao ở bệnh nhân trẻ, nhất là ung thư amidan và sàn miệng.
- Chế độ ăn nghèo dinh dưỡng: thiếu vitamin A, C và E làm giảm khả năng sửa chữa tổn thương tế bào.
- Tiếp xúc nghề nghiệp: hóa chất như amiăng, formaldehyde trong công nghiệp xây dựng và chế biến gỗ.
Vùng địa lý | Tỷ lệ mắc mới (/100.000 dân) | Ghi chú |
---|---|---|
Nam Á | 12–15 | Liên quan nhiều đến hút paan và thuốc lá |
Châu Âu | 7–9 | Gia tăng ở nhóm HPV+ |
Châu Mỹ Bắc | 8–10 | Giảm do giảm hút thuốc |
Sinh lý bệnh và cơ chế phân tử
Đột biến gen tiền ung thư như TP53, CDKN2A dẫn đến mất chức năng sửa chữa DNA và điều hòa chu trình tế bào. Tế bào vảy biểu mô tích lũy tổn thương theo mô hình đa bước, từ dị sản nhẹ, trung bình đến biểu mô không điển hình và ung thư xâm lấn.
Biểu hiện quá mức của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) kích hoạt con đường MAPK và PI3K/AKT, thúc đẩy tăng sinh và kháng apoptosis. Đồng thời, sự giảm biểu hiện E-cadherin và tăng N-cadherin trong quá trình EMT (epithelial–mesenchymal transition) tạo điều kiện cho tế bào di trú và xâm lấn.
- Đột biến TP53: mất kiểm soát điểm kiểm soát G1/S, tăng đột biến.
- Ứng suất oxy hóa cao: sinh gốc tự do tấn công màng và DNA.
- EMT và angiogenesis: tăng VEGF, MMP-2/9, hỗ trợ hình thành mạch và xuyên mô nền.
Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán
Triệu chứng ban đầu không đặc hiệu: vết loét niêm mạc lâu lành, xuất hiện mảng trắng hoặc đỏ, cảm giác tê, đau lan tỏa khi nuốt và phát âm. Khi khối u phát triển, có thể kèm theo hạch cổ chắc, di động kém.
Chẩn đoán hình ảnh bao gồm MRI để đánh giá xâm lấn mô mềm, CT đánh giá xâm lấn xương hàm, PET/CT phát hiện di căn hạch vi thể và di căn xa. Kết quả hình ảnh hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật và xạ trị.
- Nội soi miệng–họng: quan sát trực tiếp tổn thương, sinh thiết mô lấy mẫu.
- Sinh thiết mô học: xác định mức độ biệt hóa (well, moderate, poor) và loại định hình tế bào.
- Xét nghiệm HPV: PCR phát hiện DNA virus HPV typ 16/18 trong mẫu sinh thiết.
Đánh giá giai đoạn và phân loại
Hệ thống TNM (Tumor–Node–Metastasis) theo khuyến cáo của AJCC phân loại ung thư biểu mô tế bào vảy miệng dựa trên kích thước khối u (T), tình trạng hạch vùng (N) và di căn xa (M). Giai đoạn I–II được coi là giai đoạn sớm, trong khi giai đoạn III–IV là giai đoạn tiến triển, thường đòi hỏi điều trị phối hợp đa mô thức.
Yếu tố | Ký hiệu | Tiêu chí |
---|---|---|
Khối u | T1 | ≤2 cm, không xâm lấn sâu hơn 5 mm |
Khối u | T2 | >2–4 cm hoặc xâm lấn sâu 5–10 mm |
Khối u | T3 | >4 cm hoặc xâm lấn sâu >10 mm |
Hạch vùng | N0 | Không có hạch |
Hạch vùng | N1 | Hạch đơn ≤3 cm |
Di căn xa | M0 | Không di căn |
Di căn xa | M1 | Có di căn xa |
Phân giai đoạn sau khi xác định TNM cho phép chia thành giai đoạn I (T1N0M0), II (T2N0M0), III (T3N0M0 hoặc T1–3N1M0) và IV (bất kỳ T4 hoặc N2–3 hay M1). Việc đánh giá bổ sung bằng PET-CT giúp phát hiện di căn vi thể, tối ưu kế hoạch điều trị và dự báo tiên lượng (PMC).
Các phương pháp điều trị
Phẫu thuật là phương pháp chính cho các khối u giai đoạn sớm, bao gồm cắt rộng vùng tổn thương và vét hạch cổ nếu phát hiện hạch dương tính. Kỹ thuật tái tạo mô mềm (flap) được sử dụng để khôi phục chức năng phát âm và nuốt.
Xạ trị có thể thực hiện đơn thuần nếu bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc kết hợp với hóa trị (chemoradiation) ở giai đoạn III–IV để tăng hiệu quả điều trị. Liều xạ thường từ 60–70 Gy, chia thành các phân liều nhỏ, bảo vệ mô lành xung quanh.
- Hóa trị: cisplatin là tác nhân gốc vàng, phối hợp 5-FU hoặc carboplatin, nâng cao đáp ứng xạ trị.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: cetuximab ức chế EGFR, cải thiện tỷ lệ kiểm soát tại chỗ khi kết hợp với xạ trị (FDA).
- Liệu pháp miễn dịch: pembrolizumab và nivolumab (anti–PD-1) được chấp thuận cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị, kéo dài thời gian sống không tiến triển (NCI).
Tiên lượng và chất lượng cuộc sống
Tỷ lệ sống 5 năm chung cho ung thư biểu mô tế bào vảy miệng dao động 50–60%, nhưng giảm dưới 40% nếu ở giai đoạn muộn (III–IV). Tiên lượng tốt hơn khi khối u kích thước nhỏ, không có hạch vùng và không di căn xa.
Giai đoạn | Tỷ lệ sống 5 năm (%) |
---|---|
I | 75–85 |
II | 65–75 |
III | 40–50 |
IV | 20–30 |
Biến chứng điều trị bao gồm khô miệng, loét xạ, xơ hóa cơ, ảnh hưởng thẩm mỹ và chức năng nuốt. Chăm sóc hỗ trợ (nutrition, phục hồi giọng nói, vật lý trị liệu) đóng vai trò then chốt giúp bệnh nhân duy trì chất lượng cuộc sống (ASCO).
Phòng ngừa và chiến lược sàng lọc
Giảm phơi nhiễm thuốc lá và rượu, nâng cao nhận thức về yếu tố nguy cơ là biện pháp hàng đầu. Tiêm vaccine HPV mở rộng (typ 16/18) giúp giảm tỷ lệ ung thư miệng liên quan virus (WHO).
- Khám nha khoa định kỳ kết hợp nhuộm toluidine blue và sinh thiết các mảng niêm mạc bất thường.
- Giáo dục cộng đồng về dấu hiệu sớm: loét không lành, mảng trắng/đỏ, hạch cổ kéo dài.
- Chương trình sàng lọc tại vùng nông thôn và miền núi, nơi tỷ lệ phát hiện muộn cao.
Hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu microRNA và exosome trong chẩn đoán sớm tiềm năng thành biomarker không xâm lấn, cho phép phát hiện giai đoạn tiền ác tính (Nature Reviews Cancer).
Liệu pháp kết hợp miễn dịch và nhắm trúng đích thế hệ mới (bispecific antibodies, CAR-T) đang được thử nghiệm lâm sàng, hứa hẹn cải thiện hiệu quả điều trị và giảm độc tính so với hóa-xạ truyền thống.
Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR và phân tích single-cell sequencing mở ra hiểu biết sâu về heterogeneity khối u và cơ chế kháng trị, hỗ trợ thiết kế phác đồ cá nhân hóa (Nat Med).
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. “HPV and Cancer.” NCI.
- American Society of Clinical Oncology. “Palliative Care.” ASCO.
- World Health Organization. “HPV and Cervical Cancer.” WHO.
- Nguyen, N., Bell, D., & Epstein, J. B. (2009). Diagnosis and prognostic biomarkers in oral squamous cell carcinoma. Journal of Otolaryngology–Head & Neck Surgery, 38(2), 113–123.
- Ferris, R. L., Blumenschein, G., & Fayette, J. (2016). Nivolumab for recurrent squamous-cell carcinoma of the head and neck. The New England Journal of Medicine, 375, 1856–1867.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư biểu mô tế bào vảy miệng:
- 1
- 2